请输入您要查询的越南语单词:
单词
chống chọi
释义
chống chọi
抗 <抵抗; 抵挡。>
chống chọi với thiên tai.
抗灾。
cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
这 件 棉衣旧 点没有关系, 只要能挡风抗冻就行。 抗衡 <对抗, 不相上下。>
随便看
điển
điển chương
điển chế
điển cố
điển giai
điển hình
điển hình hoá
điển học
điển lệ
điển nhã
điển pháp
điển phạm
điển ti
điển trai
điển tích
điển tịch
điểu
điểu loại
điểu thú
điện
điện ba
điện báo
điện báo hữu tuyến
điện báo viên
điện báo vô tuyến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:42