请输入您要查询的越南语单词:
单词
chống chọi
释义
chống chọi
抗 <抵抗; 抵挡。>
chống chọi với thiên tai.
抗灾。
cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
这 件 棉衣旧 点没有关系, 只要能挡风抗冻就行。 抗衡 <对抗, 不相上下。>
随便看
ban nhạc
ban nãy
ban phát
ban phúc
ban phụ trách
ban quản lý
ban quản lý hợp tác xã
ban quản trị
ban quản đốc
ban sai
ban sáng
ban sơ
ban sớm
ban tham mưu
ban thường trực
ban thường vụ
ban thưởng
ban trái
ban trưa
ban trắng
ban trị sự
ban trừ gian
ban tuyên huấn
ban tư pháp xã
ban tước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 13:05:40