请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chống chọi
释义 chống chọi
 抗 <抵抗; 抵挡。>
 chống chọi với thiên tai.
 抗灾。
 cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
 这 件 棉衣旧 点没有关系, 只要能挡风抗冻就行。 抗衡 <对抗, 不相上下。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:23