请输入您要查询的越南语单词:
单词
chống lụt
释义
chống lụt
防洪 <防备洪水成灾。>
抗洪 <发生洪水时, 采取措施避免造成严重灾害。>
chống lụt cứu nạn.
抗洪救灾。
抗涝 <在雨水过多时, 采取措施, 使农作物不受或少受损害。>
防涝 <防备发生涝灾。>
随便看
dè bỉu
dè chừng
dè dặt
dè dụm
dè sẻn
dè đâu
dé
dép
dép cao-su
dép cong
dép cói
dép da
dép dừa
dép gai
dép lê
dép mủ
dép nhựa
dép rơm
dê
dê con
dê cái
dê già
dê rừng
dê rừng miền Bắc
dê rừng núi An-pơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 5:28:19