请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chống lạnh
释义 chống lạnh
 挡寒 <抵御寒冷。>
 防寒 <防御寒冷; 防备寒冷的侵害。>
 mặc áo bông, có thể chống lạnh.
 穿件棉衣, 可以防寒。
 áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.
 采取防寒措施, 确保苗木安全越冬。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:29:27