请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi làm thí điểm
释义
nơi làm thí điểm
试点 <正式进行某项工作之前, 做小型试验的地方。>
随便看
Brúc-xen
bu
Bu-ca-rét
Bucharest
Buckingham
Budapest
Buenos Aires
bu-gi
Bu-gium-bu-ra
bui
bu-ji
Bujumbura
Bulgaria
bu lu
bu lông và ê-cu
bu lại như ruồi
bung
Bun-ga-ri
bung búng
bung chỉ
bung dù
bung dừ
bung keo
bung lên
bung ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:49:58