请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi làm thí điểm
释义
nơi làm thí điểm
试点 <正式进行某项工作之前, 做小型试验的地方。>
随便看
không bì kịp
không bình dân
không bình thường
không bình tĩnh
không bí
không bảo đảm
không bật hơi
không bắt buộc
không bằng
không bằng anh bằng em
không bằng chó lợn
không bằng gót chân người ta
không bằng heo chó
không bằng nhau
không bằng được
không bền lòng
không bị ràng buộc
không bột đố gột nên hồ
không bờ bến
không cam chịu
không cam chịu thua kém người
không cam lòng
không cam tâm
không can gì
không can hệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:55:14