请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyết định bởi
释义
quyết định bởi
取决 <由某方面或某种情况决定(后面多跟有'于'字)。>
sự quá độ từ chế độ sở hữu tập thể sang chế độ sở hữu toàn dân sớm hay muộn được quyết định bởi trình độ phát triển sản
xuất và mức độ giác ngộ của người dân.
集体所有制向全民所有制过渡的迟早, 取决于生产发展的水平和人民觉悟的水平。
随便看
lực điền
lực đàn hồi
lực đẩy
lựu
lựu đạn
lựu đạn pháo
lựu đạn thể thao
lỵ
lỵ nhậm
lỵ sở
M
ma
ma bài bạc
ma bùn
ma bệnh
Ma Cao
Ma-cao
Macao
Macau
Macedonia
ma chay
ma chay cưới xin
ma chiết
ma chướng
ma chẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:41:24