请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo lãnh liên hoàn
释义
bảo lãnh liên hoàn
连环保 <旧时官府统治人民的一种手段, 把住在一起的几个人或几户人家组织起来, 强迫他们相互监督, 如果一人或一家出事, 其余各人或各家都得连带负责。>
随便看
chơi xỏ lá
chơi ác
chơi ác mắt ó
chơi đoán
chơi đoán số
chơi đàn
chơi đá gà
chơi đô-mi-nô
chơi đùa
chơi đĩ
chơi đĩa
chơi đẹp
chơi đểu
chơm bơm
chơm chởm
chơn
chơ vơ
chư
chưa
chưa bao giờ
chưa bao lâu
chưa biết chừng
chưa biết rõ
chưa chi đã
chưa chuẩn bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:28:40