请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịp
释义
dịp
机; 茬口; 机会 <恰好的时候; 时机。>
节令 <某个节气的气候和物候。>
tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.
端午节吃粽子, 应应节令。 期间 <某个时期里面。>
随便看
vật chứa điện
vật chứng
vật cách điện
vật cách đường
vật có hình thể
vật cúng
vật cũ
vật cưng
vật cản
vật cản trở
vật cầm cố
vật cần thiết
vật cống
vật cổ
vật cực tất phản
vật dùng chứng minh
vật dư thừa
vật dẫn
vật dẫn điện
vật dễ cháy
vật dục
vật dụng
vật dụng hàng ngày
vật dụng thực tế
vật dự trữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:45:44