请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá tải
释义
quá tải
超载; 过载 <运输工具装载的货物或乘坐的人超过规定的载重量。>
超重 <超过了车辆安全行驶的载重量限度。>
过火 <(说话、做事)超过适当的分寸或限度。>
随便看
thơ ngây
thơ ngũ ngôn
thơ ngũ tuyệt
thơ người khác
thơ ngẫu hứng
thơn thớt
thơ năm chữ
thơ phú
thơ thuận nghịch đọc
thơ thất luật
thơ thất ngôn
thơ thất tuyệt
thơ thới
thơ thớt
thơ trên vách đá
thơ trả lời
thơ trữ tình
thơ tuyên truyền
thơ tuỳ hứng
thơ tình
thơ Tụng
thơ tứ tuyệt
thơ từ
thơ tự do
thơ tự sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:25:11