请输入您要查询的越南语单词:
单词
quát mắng
释义
quát mắng
叱呵; 叱喝 <大声怒斥; 怒喝。>
呵; 诃; 呵斥; 呵责 <大声斥责。也作呵叱。>
quát mắng
呵责。
呵喝 <为了申斥、恫吓或禁止而大声喊叫。>
随便看
xúi quẩy
xú khí
xú lão cửu
xúm lại
xúm quanh
xúm đến
xúp
xú uế
xăm
xăm hình
xăm mình
xăm mặt
xăm xăm
xăm xắp
xăm xỉa
xăn
xăng
xăng thông
xăng thơm
xăng xít
xăng-đan
xăng đá
xơ
xơ bông
xơ cọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:24:26