请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá trình mắc bệnh
释义
quá trình mắc bệnh
病程 <指患某种病的整个过程。>
随便看
xài được
xà kép
xà lan
xà-lan
xà lan chở dầu
xà lim
xà lim tử tội
xà loại
xà-lách
xà-lách trộn
xà-lúp
xà lệch
xà lỏn
xàm
xàm xạp
xàm xỉnh
xàm xỡ
xà mâu
xà ngang
xàng xàng
xành xạch
xà nhà
xào
xào lăn
xào lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:57:46