请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịp thuận tiện
释义
dịp thuận tiện
便 <方便的时候或顺便的机会。>
được dịp thuận tiện là đưa đi ngay
得便就送去。 便中 <有便的时候。>
随便看
phỏng chiếu
nộ khí
nộm
nộn
nộn nhuỵ
nộ nạt
nộp
nộp bài thi
nộp giấy trắng
nộp hồ sơ
nộp lên trên
nộp lương thực
nộp mình
nộp quỹ
nộp thuế
nộp thuế bằng thóc
nộp thuế bổ sung
nộp tiền bảo lãnh
nộp tô bằng thóc
nột
nớ
nới
nới giá
nới lỏng
nới nới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:03:53