请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịu lại
释义
dịu lại
弛缓 <(局势、气氛等)变和缓。>
nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.
他听了这一番话, 紧张的心情渐渐弛缓下来。
随便看
nháy nháy
nhâm
nhân
nhân bánh
nhân bản luận
nhân cháy nhà, đến hôi của
nhân chỗ trống
nhân chủng
nhân chủng học
nhân chứng
nhân chứng sống
nhân cách
nhân cách hoá
nhân công
nhân công và vật liệu
nhân cơ hội
nhân của hạt giống
nhân danh
nhân duyên
nhân duyên mỹ mãn
nhân dân
nhân dân trong nước
nhân dân tệ
nhân dịp
nhân gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:56:37