请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịu lại
释义
dịu lại
弛缓 <(局势、气氛等)变和缓。>
nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.
他听了这一番话, 紧张的心情渐渐弛缓下来。
随便看
xe dò đường
xe dịch trạm
xe gió
xe goòng
xe goòng máy
xe goòng mỏ
xe gỗ
xe hai
xe hoả
xe hàng
tán đồng
táo
táo bón
táo chua
táo chuối tiêu
táo cấp
táo gan
táo giang li
táo khô
táo ngâm rượu
táo nhân
táo quân
táo ta
táo tầu
táo tợn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:06:57