请输入您要查询的越南语单词:
单词
không gian
释义
không gian
空间 <物质存在的一种客观形式, 由长度、宽度、高度表现出来。是物质存在的广延性和伸张性的表现。>
không gian ba chiều.
三维空间。
宇 <上下四方, 所有的空间; 世界。>
书
碧落 <天空。>
随便看
gốm chưa nung
gốm màu
gốm màu đời Đường
gốm mộc
gốm sứ
gốm sứ kim loại
gốm đen
gốt
gồ
gồ ghề
gồi
gồ lên
gồm
gồm có
gồm hết
gồm lại
gồm nhiều mặt
gồm đủ
gồ mũi
gồng
gồng gánh
gỗ
gỗ bách
gỗ chen kẽ
gỗ chêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:59:05