请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổ nát thê lương
释义
đổ nát thê lương
残垣断壁 <残缺不全的墙壁。形容房屋遭受破坏后的凄凉景象。也说颓垣断壁、断壁残(颓)垣。>
随便看
tử cung
tử huyệt
tử hình
tử hình bằng ghế điện
Tử Hồ Khẩu
tử kim ngưu
Tử Kim Sơn
tử kinh
tử lý
tử lộ
tử nghĩa
tử ngoại tuyến
tử ngữ
tử nạn
tử sa
tử suất
tử số
tử thai
tử thi
tử thù
tử thư
tử thương
tử thần
tử thủ
tử trận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:14:47