请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổ mồ hôi
释义
đổ mồ hôi
出汗 <分泌并流出汗液。>
虚汗 <由于身体衰弱或患有某种疾病而引起的不正常的出汗现象, 如休克、昏厥、结核病等都有出虚汗的症状。>
随便看
đòn gánh
đòng đong
đòng đành
đòng đòng
đòn hiểm
đòn lại trả đòn
đòn nóc
đòn quai sanh
đòn rồng
đòn tay
đòn xóc
đòn xóc hai đầu
đòn đám ma
đòn ống
đò đồng
đó
đóc
đói
đói bụng
đói cho sạch, rách cho thơm
đói khát
đói khó
đói kém
đói kém nợ nần
đói lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:29