请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổ nát
释义
đổ nát
崩坏 <毁坏; 崩溃。>
崩塌 <崩裂而倒塌。>
残破 ; 破败 <残缺破损。>
cổ miếu đổ nát
残破的古庙
ngôi miếu nhỏ ở trên núi đã đổ nát quá rồi.
山上的小庙已经破败不堪。 垝 <毁坏; 坍塌。>
bức tường đổ nát.
垝垣
随便看
cột truyền hình
cột trên
cột trụ
cột trụ neo
cột trụ đá trổ hoa
cột tín hiệu
cột tín hiệu cố định
cột tín hiệu đường sắt
cột xương sống
cột ăng-ten
cột điện
cột điện bằng sắt
cột đo bóng nắng
cột đá
cột đá hoa biểu
cột đá khắc hình Phật
cột đèn tín hiệu
cớ
cớ chi
cớ gì
cớ làm sao
cớm
hàng xóm hoà thuận
hàng xóm tốt bụng
hàng xấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:33:00