请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổ nát
释义
đổ nát
崩坏 <毁坏; 崩溃。>
崩塌 <崩裂而倒塌。>
残破 ; 破败 <残缺破损。>
cổ miếu đổ nát
残破的古庙
ngôi miếu nhỏ ở trên núi đã đổ nát quá rồi.
山上的小庙已经破败不堪。 垝 <毁坏; 坍塌。>
bức tường đổ nát.
垝垣
随便看
thợ điện
thợ đá
thợ đánh cá
thợ đóng giầy
thợ đóng sách
thợ đúc
thợ đúc đồng
thợ đốt lò
thợ đồng
thợ đồng hồ
thợ đục
thợ ấn loát
thụ
thục
Thục Hán
thục hồi
thục luyện
thục mạng
thục ngữ
thục nữ
thục quì
thục thủ
thục tội
thục điểu
thục địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 19:26:41