请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đổ nát
释义 đổ nát
 崩坏 <毁坏; 崩溃。>
 崩塌 <崩裂而倒塌。>
 残破 ; 破败 <残缺破损。>
 cổ miếu đổ nát
 残破的古庙
 ngôi miếu nhỏ ở trên núi đã đổ nát quá rồi.
 山上的小庙已经破败不堪。 垝 <毁坏; 坍塌。>
 bức tường đổ nát.
 垝垣
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:38