请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổ lỗi
释义
đổ lỗi
委罪; 委过 <把过失推给别人。>
尤 <怨恨; 归咎。>
转嫁; 嫁祸 <把自己应承受的负担、损失、罪名等加在别人身上。>
归罪 <把罪过归于某个人或集体。>
đổ lỗi cho người khác
归罪于人。
随便看
ngày sau
ngày sinh
ngày sinh hoạt đội
ngày sinh Khổng Tử
ngày sinh nhật
ngày sinh nở
ngày sơ phục
ngày thi
ngày thành lập
ngày thành lập đảng
ngày tháng
ngày tháng dài lâu
ngày tháng năm sinh
ngày tháng thoi đưa
ngày tháng đổi mới
ngày thường
ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật
ngày thứ
ngày thứ ba
ngày thứ ba lại mặt
ngày thứ nhất
ngày tiếp nối đêm
ngày trăm hoa đua nở
ngày trăng tròn
ngày trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:06:11