请输入您要查询的越南语单词:
单词
lát cắt
释义
lát cắt
片; 切片。<用特制的刀具把生物体的组织或矿物切成的薄片。切片用来在显微镜下进行观察和研究。>
随便看
làm huấn luyện viên
làm hàng xóm
làm hùng làm hổ
làm hư
làm hư hại
làm hưng thịnh
làm hư việc
sổ xếp
sổ điểm
sổ điểm danh
sổ đăng ký
sộc sệch
sột
sột soạt
sột sạt
sột sột
sớ
sớm
sớm ba chiều bốn
sớm già
sớm hôm cặm cụi
sớm hơn
sớm làm
sớm mai
sớm nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:28:06