请输入您要查询的越南语单词:
单词
xích tùng
释义
xích tùng
赤松 <常绿乔木, 茎高大, 树皮暗红色, 叶子形状象针。雄花橙黄色, 雌花绿色。球果尖卵形, 种子褐色。木材可供建筑和制造器物用。>
随便看
sọt giấy
sọt liễu
sọt rác
sọt tre tròn
sọt đựng phân
sỏi
sỏi mật
sỏi phổi
sỏi than
sỏi thận
số
số 7
số ba
số ba viết hoa
số biến đổi tương ứng
số bách phân
số báo đặc biệt
số bình quân
số bị chia
số bị cộng
số bị khai căn
số bị nhân
số bị trừ
sốc
số chia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:17:41