请输入您要查询的越南语单词:
单词
huân tước
释义
huân tước
勋爵 <封建时代朝廷赐予功臣的爵位。>
勋爵 <英国贵族的一种名誉头衔, 由国王授予, 可以世袭。>
随便看
hay hờn
hay khen hèn chê
hay không
hay kiếm chuyện
hay là
hay làm khéo tay
hay lắm
hay nhất
hay nhỉ
hay nói
hay nổi cáu
hay nổi giận
hay quên
hay sao
hay thay đổi
hay thật
hay tuyệt
he
he hé
Helena
hello
Helsinki
hen
hen-ri
hen suyễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:42:20