请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gánh vác
释义 gánh vác
 背包袱 <比喻某人有影响思想或行动的负担。>
 承担 ; 担承 ; 肩 ; 肩负 ; 担负 ; 背; 负 ; 背负; 担 ; 担当 ; 顶; 承当 ; 顶承 ; 顶挡 ; 负担 ; 负荷 ; 荷; 仔; 仔肩; 分摊 ; 分
 担; 负累<接受并负起责任 (责任、工作、费用)。>
 gánh vác nghĩa vụ.
 承担义务。
 trong công việc khó khăn nặng nề, anh ấy dũng cảm gánh vác.
 再艰巨的工作, 他也勇于担当。
 gánh vác trọng trách
 担负重任
 có việc do anh ấy gánh vác, đừng để ý đến.
 有事由他顶挡, 别理他。
 gánh vác trách nhiệm
 负责任
 không thể gánh vác; không thể đảm nhiệm.
 不克负荷
 gánh vác trọng trách; vai mang gánh nặng.
 肩负重荷
 gánh vác nhiệm vụ lớn lao.
 身肩大任。
 chúng tôi gánh vác nhiệm vụ vĩ đại xây dựng chủ nghĩa xã hội.
 我们肩负着建设社会主义社会的伟大任务。 扛 <对付; 应付。>
 nhiệm vụ này bạn nhất định phải gánh vác.
 扛这个任务你一定要扛起来。
 胜 <(旧读shēng)能够承担或承受。>
 担子 <比喻担负的责任。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:15:55