请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhập
释义
nhập
进 <收入。>
nhập hàng.
进货。
纳 <收进来; 放进来。>
xuất nhập.
出纳。
入。
并入 <把个人或一个团体归入较大的单位或团体中去。>
进口 <外国或外地区的货物运进来。>
随便看
bá vơ
Bá Vương
bá vương tiên
bá âm
bá đạo
bâng
bâng khuâng
bâng quơ
bâu
bâu bíu
bâu áo
bây
bây bả
bây bẩy
bây giờ
bây nhiêu
Bây-rút
bã
bã bọt mép
bã bột
bã chã
bã giả
bã gạo
bã hạt vừng
bãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:19:34