请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhập
释义
nhập
进 <收入。>
nhập hàng.
进货。
纳 <收进来; 放进来。>
xuất nhập.
出纳。
入。
并入 <把个人或一个团体归入较大的单位或团体中去。>
进口 <外国或外地区的货物运进来。>
随便看
tốt trời
tốt tươi
tốt tướng
tốt um
tốt vía
tốt xấu lẫn lộn
tố tâm
tốt đen
tốt đôi
đánh nhau dữ dội
đánh nhau giữa hai đám đông
đánh nhau kịch liệt
đánh nhau vỡ đầu mới nhận họ
đánh nhau ác liệt
đánh nhảy quãng
đánh nhịp
đánh phá
đánh phá hoại
đánh phèn
đánh phấn
đánh phục kích
đánh quyền
đánh quạt lại
đánh roi
đánh răng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:30:32