请输入您要查询的越南语单词:
单词
gán tội
释义
gán tội
转嫁 ; 罪 ; 嫁罪。<把自己应承受的负担、损失、罪名等加在别人身上。>
扣帽子。<对人或事不经过调查研究, 就加上现成的不好的名目。如'落后分子'、'官僚主义'等。>
随便看
xai kỵ
xai nghi
xai đạc
xa khơi
xa luân chiến
xa lánh
xa lâu
xa lìa
xa lạ
xa lắc
xa lắc xa lơ
xam
Xa-moa thuộc Hoa Kỳ
xam xám
xam xưa
xa mặt cách lòng
xa mờ
xan
Xa-na
xang
xa nguyện
xa ngút ngàn
xanh
xa nhau
xanh biêng biếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:54:02