请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn tiêu phung phí
释义
ăn tiêu phung phí
一掷千金 <原指赌博时下一次注就多达千金, 后用来形容任意挥霍钱财。>
随便看
tràn vào
tràn đầy
trà nước
trào
trào dâng
trào hước
trào lên
trào lưu chủ yếu
trào lưu tư tưởng
trào phúng
trào ra
trào sán
trào tiếu
trà sữa
trà thất
trà tinh
trà trộn
tràu
Trà Vinh
trà vụn
trà xanh
trày trày
trà đá
trà đạo
trà ướp hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:28:14