请输入您要查询的越南语单词:
单词
gân cốt
释义
gân cốt
筋骨 <筋肉和骨头, 也泛指体格。>
học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
学武术可以锻炼筋骨。
随便看
gây hận thù
gây hỗn độn
gây hờn
gây khó
gây khó chịu
gây khó dễ
gây khó khăn
gây loạn
gây lộn
gây lợi
gây men
gây mê
gây mật
gây nghiệp chướng
gây nguy hiểm
gây ngủ
gây nên
gây nên sóng gió
gây oán
gây phiền hà
gây phiền phức
gây quỹ
gây ra
gây rắc rối
gây rối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:25:47