请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây cười
释义
gây cười
逗哏 <用滑稽有趣的话引人发笑(多指相声演员)。>
逗闷子 <开玩笑。>
逗笑儿; 逗乐儿; 招笑儿 <引人发笑。>
发噱 <能引人发笑; 可笑。>
搞笑 <指通过语言和形体产生的幽默来逗大家笑。>
哏 <滑稽有趣的语言或动作。>
chọc cười; gây cười
逗哏。
哄逗 <用言语或行动引人高兴。>
滑稽 <(言语、动作)引人发笑。>
随便看
nguyên liệu phu
nguyên liệu thô
nguyên liệu vải
nguyên liệu vật liệu
nguyên là
nguyên lành
nguyên lãi
nguyên lý
nguyên lý sơ đẳng
nguyên mẫu
nguyên ngày
nguyên nhung
nguyên nhân
nguyên nhân bên ngoài
nguyên nhân bên trong
nguyên nhân dẫn đến
nguyên nhân gián tiếp
nguyên nhân gây bệnh
nguyên nhân gần
nguyên nhân hành động
nguyên nhân hình thành
nguyên nhân phát bệnh
nguyên nhân sinh bệnh
nguyên nhân trực tiếp
nguyên nhân và kết quả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 10:24:41