请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây cười
释义
gây cười
逗哏 <用滑稽有趣的话引人发笑(多指相声演员)。>
逗闷子 <开玩笑。>
逗笑儿; 逗乐儿; 招笑儿 <引人发笑。>
发噱 <能引人发笑; 可笑。>
搞笑 <指通过语言和形体产生的幽默来逗大家笑。>
哏 <滑稽有趣的语言或动作。>
chọc cười; gây cười
逗哏。
哄逗 <用言语或行动引人高兴。>
滑稽 <(言语、动作)引人发笑。>
随便看
thứa
thứ ba
thứ bảy
thứ bậc
thức biệt
thức cả đêm
thức dậy
thức dậy sau ngủ đông
thức giả
thức giấc
thức khuya dậy sớm
thức nhắc
thức nhắm
thức suốt đêm
thức sáng đêm
thức thâu đêm
thức tỉnh
thức uống
thức uống lạnh
thức ăn
thức ăn bị nhiễm độc
thức ăn cao cấp
thức ăn chay
thức ăn chín
thức ăn dễ tiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:17:15