请输入您要查询的越南语单词:
单词
gò bó
释义
gò bó
检 <约束; 检点。>
hành vi không bị gò bó.
行为不检。
拘束 <对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。>
đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
不要拘束孩子的正当活动。
生拉硬拽 <形容用力拉扯, 强使人听从自己。>
束 <控制; 约束。>
束缚 <使受到约束限制; 使停留在狭窄的范围里。>
拘板 <(举动或谈话)拘束呆板; 不活泼。>
随便看
giải nguy
giải Nguyên
giải ngũ
giải ngũ về quê
giải nhiệm
giải nhiệt
giải nhất
giải nạp
giải oan
giải phiền
giải pháp
giải phóng
giải phóng quân
giải phương trình
giải phương trình một ẩn số
giải phẫu
giải phẫu học
giải phẫu thẩm mỹ
giải quyết
giải quyết công việc
giải quyết dễ dàng
giải quyết dứt khoát
giải quyết dứt điểm
giải quyết mâu thuẫn
giải quyết nhanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:40:58