请输入您要查询的越南语单词:
单词
nấm mốc
释义
nấm mốc
霉菌; 霉 <真菌的一类, 用孢子繁殖, 种类很多, 如天气湿热时衣物上长的黑霉, 制造青霉素用的青霉, 手癣、脚癣等皮肤病的病原体。>
随便看
ngự sử
ngự trị
ngự uyển
ngự y
nha
nha bào
nha cam
nha dịch
nhai
nhai kỹ
nhai lại
nhai lại luận điệu cũ rích
nhai nát
nhai đi nói lại
nham
nham hiểm
nham nham
nham nháp
nham nhở
phát hoa
phát hoàn
phát hoả
phát huy
phát huy hiệu lực
phát huy mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:42