请输入您要查询的越南语单词:
单词
không nghiêng lệch
释义
không nghiêng lệch
不偏不倚 <指不偏袒任何一方, 表示公正或中立。也形容不偏不歪, 正中目标。>
随便看
yô-ga
y đức
yếm
yếm ba ba
yếm cua
yếm khoá
yếm nhọn
yếm thế
yếm ố
yến
yến ca
yến diên
yếng
yến hội
yến hỷ
yến oanh
yến sào
yến tiệc linh đình
yến ẩm
yết
yết bảng
yết danh
yết giá bán công khai
yết hầu
yết hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:07:29