请输入您要查询的越南语单词:
单词
không ngớt
释义
không ngớt
不迭 < 不停止。>
khen không ngớt
称赞不迭
不已; 不止 <继续不停。>
gà quang quác không ngớt
鸡鸣不已
不了 <没完(多用于动词加'个'之后)。>
连绵 <(山脉、河流、雨雪等)接连不断。>
không ngớt kêu khổ.
叫苦连天。
连翩 <鸟飞的样子。 形容连续不断。>
连天 <连续不间断。>
联绵 <(山脉、河流、雨雪等)接连不断。>
联翩 <鸟飞的样子。形容连续不断。也作连翩。>
随便看
tên ngốc
tên phản bội
tên quỷnh
tên riêng
tên suông
tên sản phẩm
tên thuỵ
tên thánh
tên thân mật
tên thông dụng
tên thường gọi
tên thật
tên trộm
tên tuổi
tên tuổi anh hùng
tên tuổi ngang nhau
tên tuổi vang dội
tên tắt
tên tội phạm
tên tục
tên tự
tên vô lại
tên vật phẩm
tên vở kịch
tên xúi bẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:18:10