请输入您要查询的越南语单词:
单词
không ngớt
释义
không ngớt
不迭 < 不停止。>
khen không ngớt
称赞不迭
不已; 不止 <继续不停。>
gà quang quác không ngớt
鸡鸣不已
不了 <没完(多用于动词加'个'之后)。>
连绵 <(山脉、河流、雨雪等)接连不断。>
không ngớt kêu khổ.
叫苦连天。
连翩 <鸟飞的样子。 形容连续不断。>
连天 <连续不间断。>
联绵 <(山脉、河流、雨雪等)接连不断。>
联翩 <鸟飞的样子。形容连续不断。也作连翩。>
随便看
biên ký
biên kịch
biên lai
biên lai cầm đồ
biên lai giao nhận hàng hoá
biên lai giả
biên lai gửi tiền
biên lai không chính thức
biên lai mượn đồ
biên lai nhận
biên lai nhận tiền
biên nhận
biên nhận mượn đồ
biên niên
biên niên sử
biên niên sự kiện
biên niên thể
biên phòng
biên soạn
biên soạn sao lục
biên sổ
biên thuỳ
biên thành
biên thẩm
biên tu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 17:46:55