请输入您要查询的越南语单词:
单词
không ngớt
释义
không ngớt
不迭 < 不停止。>
khen không ngớt
称赞不迭
不已; 不止 <继续不停。>
gà quang quác không ngớt
鸡鸣不已
不了 <没完(多用于动词加'个'之后)。>
连绵 <(山脉、河流、雨雪等)接连不断。>
không ngớt kêu khổ.
叫苦连天。
连翩 <鸟飞的样子。 形容连续不断。>
连天 <连续不间断。>
联绵 <(山脉、河流、雨雪等)接连不断。>
联翩 <鸟飞的样子。形容连续不断。也作连翩。>
随便看
đổ dốc
đổ dồn
đổ gục
đổ hào quang
đổ hết
đổi
đổi bệnh viện
đổi ca
đổi cho nhau
đổi chác
đổi chén
đổi chẵn thành lẻ
đổi chỗ
đổi chỗ cho nhau
đổi chủ
đổi cung
đổi công
đổi công hàm
đổi cũ thành mới
đổi danh thiếp
đổi dòng
đổi dấu
đổi dời
đổi giá bán
đổi giận làm vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:42:39