| | | |
| | 氛围 ; 雰围 <周围的气氛和情调。> |
| | mọi người đón năm mới trong bầu không khí nhộn nhịp tưng bừng. |
| 人们在欢乐的氛围中迎来了新的一年。 |
| | 风气 <社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。> |
| | 空气 ; 气氛。<一定环境中给人某种强烈感觉的精神表现或景象。> |
| | con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng. |
| 不要人为地制造紧张空气。 |
| | trong hội trường tràn ngập bầu không khí đoàn kết hữu nghị. |
| 会场上充满了团结友好的气氛。 |