请输入您要查询的越南语单词:
单词
ụt ịt
释义
ụt ịt
啄儿啄儿 <猪叫声。>
痴肥 <肥胖得难看。>
随便看
tranh bá
tranh châm biếm
tranh chì than
tranh chấp
tranh chữ
tranh cung đình
tranh cuốn
tranh cuộn
tranh cãi
tranh cãi không khoan nhượng
tranh cãi kịch liệt
tranh cãi vô ích
tranh công
tranh công người khác
tranh cường
tranh cạnh
tranh cảnh
tranh cổ
tranh cử
tranh danh đoạt lợi
tranh dán tường
tranh giành
tranh giành quyền lợi
tranh hoa bướm
tranh hoa điểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 8:08:05