请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết thân
释义
kết thân
结交 <跟人往来交际, 使关系密切。>
口
聘; 结亲 <结婚。>
拉交情 <拉拢感情; 攀交情 (多含 贬义)。>
攀亲 <拉亲戚关系。>
kể lể tình xưa nghĩa cũ để kết thân.
攀亲道故。
扳 <指跟地位高的人结亲戚或拉关系。>
做亲 <结为姻亲。>
随便看
ống nổi
ống phun
ống phóng
ống phóng lựu đạn
ống phóng rốc-két
ống píp
ống quản
ống quần
ống ruột gà
ống rò
ống rửa dạ dày
ống si-phông
ống soi
ống suốt
ống suốt ngang
ống sàng
ống sành
ống sáo
ống sáo thổi bằng mũi
ống sáo tám lỗ
ống súc
ống sơn sì
ống sứ
ống tai ngoài
ống tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:03:35