请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhanh mồm
释义
nhanh mồm
快嘴 <指不加考虑, 有话就说或好传闲话的人。>
随便看
phòng phẫu thuật
phòng rét
phòng rửa mặt
phòng rửa mặt công cộng
phòng sanh
phòng sách
phòng sấy
phòng sự
phòng thay quần áo
phòng thay và để đồ
phòng thay đồ
phòng thay đổi y phục
phòng the
phòng thu chi
phòng thu phí
phòng thu thuế
phòng thuế
phòng thuỷ
phòng thân
phòng thí nghiệm
phòng thường trực
phòng thủ
phòng thủ bờ biển
phòng thủ kiên cố
phòng thủ nghiêm mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:47:26