请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt tình chu đáo
释义
nhiệt tình chu đáo
懃 <热情而周到。(慇懃)见〖殷勤〗。>
tiếp đón nhiệt tình chu đáo.
懃招待。
随便看
sệu sạo
sỉ
sỉa
sỉa chân
sỉ diện
sỉ mạ
sỉnh
sỉ nhục
sỉ vả
sịch
sịch sịch
sịt
sọc
sọc sọc
sọ dừa
sọ khỉ
sọt
sọt giấy
sọt liễu
sọt rác
sọt tre tròn
sọt đựng phân
sỏi
sỏi mật
sỏi phổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:38