请输入您要查询的越南语单词:
单词
chống rung
释义
chống rung
防震 <采取一定的措施或安装某种装置, 使建筑物、机器、仪表等免受震动。>
đồng hồ chống rung
防震手表。
随便看
bữa có bữa không
bữa cơm
bữa cơm dã ngoại
bữa cơm giao thừa
bữa cơm gia đình
bữa cơm trưa
bữa cơm tất niên
bữa cơm tối
bữa cơm đoàn viên
bữa cơm đạm bạc
bữa hôm
bữa hỗm
bữa kia
bữa kìa
bữa mai
bữa mốt
bữa nay
bữa ni
bữa nọ
bữa qua
bữa sau
bữa sáng
bữa sớm
bữa tiệc
bữa tiệc linh đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:10:14