请输入您要查询的越南语单词:
单词
chống rung
释义
chống rung
防震 <采取一定的措施或安装某种装置, 使建筑物、机器、仪表等免受震动。>
đồng hồ chống rung
防震手表。
随便看
lượng ăn
lượng điện
lượng đường ít
lượng độ
lượng đức lượng tài
lượn lờ
lượn quanh
lượn trên không
lượn tròn
lượn vòng
lượt
lượt chiếc
lượt là
lượt người
lượt qua
lượt thượt
lạ
lạc
lạc bước
Lạc Dương
lạc giọng
lạch
lạch bà lạch bạch
lạch bạch
lạch cạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:22