请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng pha
释义
tiếng pha
南腔北调; 语音不纯 <形容人的语音不纯, 夹杂着方音。>
随便看
bạch phụ tử
bạch quả
bạch si
bạch sơn hắc thuỷ
bạch sắc
Bạch thoại
Bạch thoại thời kỳ đầu
bạch thư
bạch thược
bạch thốn
bạch thốn trùng
bạch thủ
bạch thủ thành gia
bạch tiền
bạch truật
bạch trà
bạch trảm kê
bạch trọc
bạch tuộc
bạch tô
bạch tạng
bạch tật lê
bạch vân thương cẩu
bạch vân thạch
bạch y
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:10