请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chống đạn
释义 chống đạn
 防弹 <防止子弹射进。>
 đồ chống đạn; trang phục chống đạn
 防弹服。
 kiếng chống đạn; kính chống đạn
 防弹玻璃。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:59:30