请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ đích danh
释义
chỉ đích danh
点名; 指名 <(指名儿)指出人或事物的名字。>
anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đi.
他要求派人支援, 点名要你去。
chỉ đích danh tôi phát biểu.
指名要我发言。
随便看
kính phóng đại
kính phản quang
kính phẳng
kính phục
kính quang học
kính quang lọc
kính quang phổ
kính quan sát
kính râm
kính soi mũi
kính soi thanh quản
kính sát tròng
kính sợ
kính thiên văn
kính thiên văn vô tuyến
nói rõ chỗ yếu
nói rõ hàm ý
nói rõ lí lẽ
nói rõ ngọn ngành
nói rõ điểm chính
nói rõ đầu đuôi
nói rằng
nói sai
nói sai sự thật
nói sao làm vậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 20:45:34