请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chỉ đích danh
释义 chỉ đích danh
 点名; 指名 <(指名儿)指出人或事物的名字。>
 anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đi.
 他要求派人支援, 点名要你去。
 chỉ đích danh tôi phát biểu.
 指名要我发言。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:00:44