请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ đích danh
释义
chỉ đích danh
点名; 指名 <(指名儿)指出人或事物的名字。>
anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đi.
他要求派人支援, 点名要你去。
chỉ đích danh tôi phát biểu.
指名要我发言。
随便看
nhà triệu phú
nhà trong
nhà trâm anh
nhà trên
nhà trí thức
nhà trò
nhà trưng bày
nhà trường
nhà trưởng
nhà Trần
Nhà trắng
nhà trẻ
nhà trệt
nhà trọ
nhà trồng hoa
nhà tu hành
nhà tài trợ
nhà táng
nhà tâm lý
nhà tây
nhà tôi
nhà tơ
nhà tư
nhà tư bản
nhà tư bản nông nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:39