请输入您要查询的越南语单词:
单词
chồn sóc
释义
chồn sóc
黄鼬; 鼬 <哺乳动物, 身体细长, 四肢短, 尾蓬松, 背部棕灰色。昼伏夜出, 主要捕食鼠类, 有时也吃家禽。是一种毛皮兽, 尾毛可制毛笔。也叫黄鼠狼。有的地区叫黄皮子。>
随便看
múa
múa ba-lê
múa bát nước
múa búp bê
múa bút
múa bút thành văn
múa bút xong ngay
múa chèo thuyền
múa cờ
múa dẫn đầu
múa gậy hoa
múa hát
múa hát tưng bừng
múa lưỡi
múa may
múa may quay cuồng
múa mày múa mắt
múa máy
múa mép
múa mép khua môi
múa môi
múa mỏ
múa quả cầu lửa
múa rìu qua mắt thợ
múa rìu trước cửa nhà Lỗ Ban
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:08:47