请输入您要查询的越南语单词:
单词
chồn tía
释义
chồn tía
紫貂 <貂的一种, 比猫略小, 耳朵略呈三角形, 毛棕褐色。能爬树, 吃野兔、野鼠或鸟类, 有时也吃野菜、野果和鱼。毛皮珍贵, 是中国东北特产之一。也叫黑貂。>
随便看
nhũ kế
nhũ mẫu
nhũn
nhũn dần
nhũng lạm
nhũng nhiễu
nhũng nhẵng
nhũn nhùn
nhũn nhặn
nhũ tương
nhũ ung
nhũ vàng
nhũ đường
nhũ đầu
nhũ đỏ bạc
nhơ
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơm nhớp
nhơm nhở
nhơn
nhơ nhuốc
nhơ nhỡ
nhơn nhơn
nhơ đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:05:10