请输入您要查询的越南语单词:
单词
chồn đen
释义
chồn đen
紫貂 <貂的一种, 比猫略小, 耳朵略呈三角形, 毛棕褐色。能爬树, 吃野兔、野鼠或鸟类, 有时也吃野菜、野果和鱼。毛皮珍贵, 是中国东北特产之一。也叫黑貂。>
随便看
phụng sự việc công
phụng thờ
phụ nữ
phụ nữ có chồng
phụ nữ có mang
phụ nữ có thai
phụ nữ mang thai
phụ nữ nội trợ
phụ nữ tiết tháo
phụ nữ trẻ
phụ nữ và trẻ em
phụ quyền
phụ san
phụt
phụ thu
phụ thuộc
phụ thân
phụ thêm
phụ thẩm
phụt lên
phụt ra
phụ trách
phụ trách chung
phụ trách toàn diện
phụ trương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:13:49