请输入您要查询的越南语单词:
单词
chổi
释义
chổi
扫帚 <除去尘土、垃圾等的用具, 多用竹枝扎成, 比笤帚大。>
笤 <笤帚:除去尘土、垃圾等的用具, 用去粒的高粱穗、黍子穗等绑成, 比扫帚小。>
天
彗星; 扫帚星 <绕着太阳旋转的一种星体, 通常在背着太阳的一面拖着一条扫帚状的长尾巴, 体积很大, 密度很小。通称扫帚星。>
无
扫描器 <一种能自动检查和取样数种不同的程序或物理状况的设备。并且能根据所得的资料而引发不同的反应。>
随便看
động giải học
độ nghiêng
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
động mạch quay
động mạch vành
động mả
động mồ
động một tí
động một tí là phạm lỗi
động nghị
động não
động núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 4:57:28