请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ công khai
释义
chỗ công khai
明处 <公开的场合。>
前台 <比喻公开的地方(含贬义)。>
随便看
bộ dạng uể oải
bộ dạng âu lo
bộ giao thông bưu điện
bộ giáo dục
bộ gõ
bộ gặm nhấm
bộ gọng
bộ hành
bộ hãm
bộ hạ
bội
chay tịnh
cha ôi
cha đẻ
cha đỡ đầu
che
che bóng
che che đậy đậy
che chắn
che chở
che chở con cái
che dấu
che dấu tung tích
che giấu
che giấu khuyết điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:23:18