请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ dựa
释义
chỗ dựa
阶梯 <台阶和梯子, 比喻向上的凭借或途径。>
立脚 <立足。>
依靠 <可以依靠的人或东西。>
倚靠 <身体靠在物体上。>
抓挠; 抓挠儿 <指可用的东西或可凭借依靠的人。>
着落 <可以依靠或指望的来源。>
归依 <投靠; 依附。>
随便看
thuế xuất cảng
thuế xuất nhập khẩu
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
thuốc bào chế
thuốc bánh
thuốc bán rong
thuốc bó xương
thuốc bôi
thuốc bôi tóc
thuốc bùa mê
thuốc bắc
thuốc bắn có khói
thuốc bắn không khói
thuốc bọc đường
thuốc bổ
thuốc bột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:17