请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ khuyết
释义
chỗ khuyết
豁口; 豁子; 豁口儿 <缺口。>
空缺 <泛指事物中空着的或缺少的部 分。>
thêm vào chỗ khuyết.
填补空缺。
随便看
gối rơm
gối thêu hoa
gối vụ
gối xếp
gối đất nằm sương
gối đầu
gốm
gốm chưa nung
gốm màu
gốm màu đời Đường
gốm mộc
gốm sứ
gốm sứ kim loại
gốm đen
gốt
gồ
gồ ghề
gồi
gồ lên
gồm
gồm có
gồm hết
gồm lại
gồm nhiều mặt
gồm đủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:53:25