请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mệnh danh
释义 mệnh danh
 号称 <以某种名号著称。>
 Tứ Xuyên được mệnh danh là "Thiên Phủ Chi Quốc" (kho báu của trời).
 四川号称天府之国。
 Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
 上海号称工业城市。 命名 <给与名称。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:50