请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu đạn hạt nhân
释义
đầu đạn hạt nhân
核弹头 <指作为导弹或炮弹弹头的原子弹, 或作为导弹弹头的氢弹等。>
随便看
bổ hàng
bổi
bổ khuyết
bổ khuyết cho nhau
bổm bảm
bổ máu
bổn
bổng
bổng chìm
bổng cấp
bổn gia
bổng lộc
bổng lộc và chức quyền
bổng ngoại
bổng trầm
bổng tít
bổ ngữ
bình kịch
Bình Long
bình loạn
bình luận
bình luận chung
bình luận chính trị
bình luận ngắn
bình luận phim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:45:28