请输入您要查询的越南语单词:
单词
sân bãi
释义
sân bãi
场地 <空地, 多指体育活动或施工的地方。>
随便看
gỡ tội
gỡ vốn
gỡ đầu
gỡ địa lôi
gợi
gợi cho biết
gợi chuyện
gợi lên
gợi lại
gợi mối thương cảm
gợi mở
gợi ra
gợi tình
gợi ý
gợn
gợn gợn
gợn sóng
gợt
gụ
gục
gục gặc
gục ngã
gục đầu
gừ
gừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:26:57