请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhựa poly sty-ren
释义
nhựa poly sty-ren
聚苯乙烯塑料 <由苯乙烯聚合而成的塑料, 绝缘性很高, 广泛应用在电气工业上, 是超短波、雷达和电视等设备的绝缘材料。>
随便看
tài năng thấp kém
tài năng trẻ
tài năng xuất chúng
tài phiệt
tài phán
tài phú
tài sơ học thiển
tài sản
tài sản chung
tài sản cố định
tài sản của kẻ phản nghịch
tài sản gia đình
tài sản phi pháp
tài sản thế chấp
tài sản tổ tiên
tài sắc
tài thao lược
tài thải
tài thần
tài tranh biện
tài trí
tài trí hơn người
tài trí kiệt xuất
tài trí kém cỏi
tài trợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:46:49